Có 2 kết quả:
半导瓷 bàn dǎo cí ㄅㄢˋ ㄉㄠˇ ㄘˊ • 半導瓷 bàn dǎo cí ㄅㄢˋ ㄉㄠˇ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
semi-conducting ceramic (electronics)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
semi-conducting ceramic (electronics)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh